English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đung đưa
nghĩa:
đung đưa
động từ
đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng trong khoảng không:
tàu lá đung đưa trước gió
Latest search:
cổ chân
ability
shied
1
commet
bring out
arraign
cook
recycle
criterion
proclaimed
unanimous
yes
graph
charade
dry
refuse
critical
choreographer
quân đội